The store offered a refund for the faulty merchandise.
Dịch: Cửa hàng đề nghị hoàn tiền cho hàng hóa bị lỗi.
We received a shipment of faulty merchandise from the supplier.
Dịch: Chúng tôi đã nhận một lô hàng hóa bị lỗi từ nhà cung cấp.
hàng hóa bị khiếm khuyết
hàng hóa bị hư hỏng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
máy đóng cọc
chuỗi nhà thuốc
Hành động bị quên
dụng cụ, công cụ
Tiểu thư tài phiệt
chợ đặc sản
Thuyết âm mưu
mức đường huyết