His mischievousness often got him into trouble.
Dịch: Tính nghịch ngợm của anh ấy thường khiến anh gặp rắc rối.
The child's mischievousness was evident in the way he hid his toys.
Dịch: Tính nghịch ngợm của đứa trẻ thể hiện rõ qua cách nó giấu đồ chơi.
Ngón cái có khả năng cầm nắm, thường thấy ở các loài linh trưởng, giúp chúng nắm giữ và thao tác các vật thể.
Người không bị rối loạn thần kinh, thường được coi là có sự phát triển tâm lý và xã hội bình thường.