Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lit"

noun
confidentiality policy
/ˌkɑːnfɪˌdenʃiˈæləti ˈpɑːləsi/

chính sách bảo mật

noun
well-lit area
/ˌwel ˈlɪt ˈeəriə/

khu vực có ánh sáng tốt

noun
Metropolitan lifestyle
/ˌmɛtrəˈpɒlɪtən ˈlaɪfstaɪl/

Phong cách sống đô thị

noun
possibility of repetition
/ˌpɒsɪˈbɪləti əv ˌrɛpɪˈtɪʃən/

khả năng lặp lại

noun
communist elite
/ˈkɒmjʊnɪst iːˈliːt/

giới chóp bu cộng sản

noun
trust in equality
/trʌst ɪn ɪˈkwɒləti/

tin vào sự bình đẳng

noun
inconsistent personality
/ˌɪnkənˈsɪstənt pɜːrsəˈnæləti/

tính cách không nhất quán

noun
changeable personality
/ˈtʃeɪndʒəbl ˌpɜːrsəˈnæləti/

tính cách dễ thay đổi

noun
communal sentimentality
/kəˈmjuːnəl sɛntɪˈmɛntæləti/

tình cảm cộng đồng ủy mị

noun
acting ability
/ˈæktɪŋ əˈbɪləti/

khả năng diễn xuất

noun
militant group
/ˈmɪlɪtənt ɡruːp/

nhóm vũ trang

noun
high-quality presentation
/ˌhaɪ ˈkwɒlɪti ˌprezənˈteɪʃən/

Bài thuyết trình chất lượng cao

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY