Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lit"

noun
star quality
/stɑːr ˈkwɒlɪti/

thần thái ngôi sao

noun
Satellite navigation
/ˈsætəlaɪt nævɪˈɡeɪʃən/

Định vị vệ tinh

noun
probability distribution
/ˌprɒbəˈbɪləti dɪstrɪˈbjuːʃən/

phân phối xác suất

noun
Educational Quality Assessment
/ɪˌdʒukeɪʃənəl ˈkwɒləti əˈsesmənt/

Khảo thí và Đánh giá Chất lượng Đào tạo

noun
Market stability
/ˈmɑːrkɪt stəˈbɪləti/

Sự ổn định của thị trường

noun
Financial system stability
/fəˈnænʃəl ˈsɪstəm stəˈbɪləti/

An toàn hệ thống tài chính

noun
lens quality
/lɛnz ˈkwɒlɪti/

chất lượng ống kính

noun
hyperreality lesson
/ˌhaɪpərrɪˈælɪti ˈlɛsən/

bài học siêu thực tế

noun
victim mentality
/ˈvɪktɪm mɛnˈtælɪti/

là tâm lý nạn nhân

noun
worsening quality
/ˈwɜːrsənɪŋ ˈkwɒləti/

chất lượng ngày càng kém

noun phrase
decline in quality
/dɪˈklaɪn ɪn ˈkwɒləti/

chất lượng giảm sút

noun
citizenship eligibility
/ˌsɪtɪzənʃɪp ˌelɪdʒəˈbɪləti/

tư cách hợp lệ để nhập quốc tịch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY