noun
Educational Quality Assessment
/ɪˌdʒukeɪʃənəl ˈkwɒləti əˈsesmənt/ Khảo thí và Đánh giá Chất lượng Đào tạo
noun
Market stability
Sự ổn định của thị trường
noun
Financial system stability
/fəˈnænʃəl ˈsɪstəm stəˈbɪləti/ An toàn hệ thống tài chính
noun
citizenship eligibility
/ˌsɪtɪzənʃɪp ˌelɪdʒəˈbɪləti/ tư cách hợp lệ để nhập quốc tịch