This car has high performance.
Dịch: Chiếc xe này có hiệu năng cao.
We need high-performance computing.
Dịch: Chúng ta cần điện toán hiệu năng cao.
hiệu quả
tính hiệu quả
hiệu năng
cao
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
khám phá những khả năng
khâu tổ chức
Tập huấn luyện
hack dáng
sự dính, sự bám dính
đơn vị chữ viết
Màn hình có tần số quét cao
cơ sở hạ tầng năng lượng