The new engine is more efficient than the old one.
Dịch: Động cơ mới hiệu quả hơn động cơ cũ.
She found an efficient way to organize her tasks.
Dịch: Cô ấy tìm ra một cách hiệu quả để tổ chức công việc của mình.
hiệu quả
năng suất
sự hiệu quả
một cách hiệu quả
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự tán tỉnh
miếng bông lau, tăm bông
bánh khô
sự tự họa
lá thơm
Kết quả đột phá
nhà nhân học
gợi nhớ, gợi cảm xúc