The new engine is more efficient than the old one.
Dịch: Động cơ mới hiệu quả hơn động cơ cũ.
She found an efficient way to organize her tasks.
Dịch: Cô ấy tìm ra một cách hiệu quả để tổ chức công việc của mình.
hiệu quả
năng suất
sự hiệu quả
một cách hiệu quả
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
bối cảnh pháp lý
cảnh đẹp, đẹp như tranh
chưa được lên sóng
Hàng sắp sàn
loại bỏ
ngày ly thân/ngày chia tách
Đảng xã hội
gia đình có người thân qua đời