The new engine is more efficient than the old one.
Dịch: Động cơ mới hiệu quả hơn động cơ cũ.
She found an efficient way to organize her tasks.
Dịch: Cô ấy tìm ra một cách hiệu quả để tổ chức công việc của mình.
hiệu quả
năng suất
sự hiệu quả
một cách hiệu quả
16/09/2025
/fiːt/
Chuyện tình, tình yêu
sản xuất điện tử
cảm xúc dâng trào
Quần áo ấm
Giày cao gót
Quyết định công khai
ảnh đã hiện
sửa đổi nội dung