noun
Highly specialized plan
/ˈhaɪli ˈspɛʃəˌlaɪzd plæn/ kế hoạch chuyên môn hóa cao
noun
Highly-paid civil servant
/ˌhaɪli ˈpeɪd ˈsɪvl̩ ˈsɜːrvənt/ công chức lương trăm triệu
noun
highly anticipated wedding
/ˌhaɪli ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈwedɪŋ/ đám cưới được mong chờ
noun
Highly praised player
tuyển thủ nhận nhiều lời khen
verb phrase
highly appreciate the young force
/ˌhaɪli əˈpriːʃieɪt ðə jʌŋ fɔːrs/ đánh giá rất cao lực lượng trẻ
noun
highly skilled workforce
/ˌhaɪli ˈskɪld ˈwɜːrkfɔːrs/ lực lượng lao động tay nghề cao