Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "highly"

noun
highly anticipated wedding
/ˌhaɪli ænˈtɪsɪpeɪtɪd ˈwedɪŋ/

đám cưới được mong chờ

noun
Highly praised player
/ˌhaɪli ˈpreɪzd ˈpleɪər/

tuyển thủ nhận nhiều lời khen

verb phrase
remain highly alert
/rɪˈmeɪn ˈhaɪli əˈlɜːrt/

luôn cảnh giác cao độ

adjective
highly controversial
/ˌhaɪli ˌkɒntrəˈvɜːʃəl/

gây tranh cãi kịch liệt

adjective
Highly recommended
/ˈhaɪli ˌrekəˈmendɪd/

Rất được khuyến khích

verb phrase
highly appreciate the young force
/ˌhaɪli əˈpriːʃieɪt ðə jʌŋ fɔːrs/

đánh giá rất cao lực lượng trẻ

noun
highly skilled workforce
/ˌhaɪli ˈskɪld ˈwɜːrkfɔːrs/

lực lượng lao động tay nghề cao

adjective
highly-rated
/ˌhaɪli ˈreɪtɪd/

được đánh giá cao

adjective
Highly satisfactory
/ˌhaɪli sætɪsˈfæktəri/

Rất hài lòng

noun
Highly anticipated scene
/ˌhaɪli ænˈtɪsɪpeɪtɪd siːn/

Cảnh tượng mong đợi

verb phrase
will be highly noticed
/wɪl biː ˈhaɪli ˈnoʊtɪst/

sẽ rất được chú ý

verb
highly appreciate the performance
/haɪ.li əˈpriː.ʃi.eɪt ðə pəˈfɔː.məns/

đánh giá cao màn trình diễn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY