The new marketing strategy proved to be very effective.
Dịch: Chiến lược tiếp thị mới đã chứng tỏ rất hiệu quả.
This medicine is effective in treating the condition.
Dịch: Thuốc này có hiệu quả trong việc điều trị tình trạng này.
hiệu suất
thành công
tính hiệu quả
thực hiện
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
bồn nhựa
nguyên tử mang điện
động vật chăn nuôi
đường dây điện thoại cố định
lăng xê nhiệt tình
môi trường gia đình
cơ quan chống tội phạm
Điểm thi tốt nghiệp