The new marketing strategy proved to be very effective.
Dịch: Chiến lược tiếp thị mới đã chứng tỏ rất hiệu quả.
This medicine is effective in treating the condition.
Dịch: Thuốc này có hiệu quả trong việc điều trị tình trạng này.
hiệu suất
thành công
tính hiệu quả
thực hiện
12/06/2025
/æd tuː/
Tòa sơ thẩm
kính viễn vọng opera
liên quan đến thời gian
khoe khoang
Thạc sĩ Nghệ thuật
cô gái đặc biệt
niềm tin cổ xưa
bãi bỏ rào cản