The new marketing strategy proved to be very effective.
Dịch: Chiến lược tiếp thị mới đã chứng tỏ rất hiệu quả.
This medicine is effective in treating the condition.
Dịch: Thuốc này có hiệu quả trong việc điều trị tình trạng này.
hiệu suất
thành công
tính hiệu quả
thực hiện
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
vé lên máy bay
mảnh văng
tư thế khinh thường
tỏ ra tự tin
sửa điều này lại vướng điều kia
gạch đất nung
Sử dụng chung
quá trình hóa học