Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "grounds"

noun
former school grounds
/ˈfɔːrmər skuːl ɡraʊndz/

khuôn viên trường học cũ

verb
act as the grounds for handling
/ækt æz ðə ɡraʊndz fɔːr ˈhændlɪŋ/

làm căn cứ xử lý

noun phrase
substantial grounds
/səbˈstænʃəl ɡraʊndz/

căn cứ xác đáng

noun
battlegrounds
/ˈbætəlɡraʊndz/

chiến trường, chiến địa

noun
coffee grounds
/ˈkɔː.fi ɡraʊndz/

bã cà phê

noun
groundskeeper
/ˈɡraʊndˌskiːpər/

người chăm sóc đất đai, khuôn viên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/07/2025

moving in together

/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/

chuyển đến sống chung, dọn về sống chung, về chung một nhà

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY