He lives in the military quarters.
Dịch: Anh ấy sống trong khu dân cư quân đội.
The city has four quarters.
Dịch: Thành phố có bốn khu.
khu vực
quận
một phần tư
hàng quý
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
ngành làm đẹp
Đô thị thông minh
Nhạc đồng quê
đánh bóng
thi hành
lĩnh vực giáo dục
mối quan hệ khăng khít
doanh nghiệp gia đình