He lives in the military quarters.
Dịch: Anh ấy sống trong khu dân cư quân đội.
The city has four quarters.
Dịch: Thành phố có bốn khu.
khu vực
quận
một phần tư
hàng quý
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
báo cáo sự cố
chi nhánh nước ngoài
Động vật có gai
Thu nhập chưa từng có
chấn thương trong văn phòng
trò chơi phiêu lưu
truyền giáo ở Nam Mỹ
bát cơm thịt heo