She is a famous female singer.
Dịch: Cô ấy là một nữ ca sĩ nổi tiếng.
The female singer performed on the stage.
Dịch: Nữ ca sĩ biểu diễn trên sân khấu.
nữ ca sĩ
ca sĩ nổi tiếng
ca sĩ
thuộc về âm nhạc
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
kỹ nghệ, nghề thủ công
giải giao hữu cúp Tứ hùng
Việt Nam phát triển
khối, tảng, chặn, ngăn
Người xem trực tuyến
Núi Everest, đỉnh núi cao nhất thế giới.
bởi vì
quyết định mua xe