The property was appraised at a high value.
Dịch: Tài sản đã được định giá cao.
He has invested in several commercial properties.
Dịch: Anh ấy đã đầu tư vào một số tài sản thương mại.
tài sản
đồ đạc
chủ sở hữu
chiếm hữu
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
hệ thống giải đấu
kẻ lập dị, người kỳ quặc
hàm số, đạo hàm
giáo dục toàn diện
lợi ích công cộng
đá giả kim
tự hào, tràn đầy tự hào
mỏ dầu