The children were giggling at the funny clown.
Dịch: Những đứa trẻ đang cười khúc khích trước chú hề hài hước.
She couldn't help giggling during the movie.
Dịch: Cô không thể nhịn cười khúc khích trong suốt bộ phim.
cười khúc khích
cười khẩy
tiếng cười khúc khích
27/09/2025
/læp/
đôi chân dài miên man
người có tinh thần cầu tiến, người quyết tâm và năng động
sức khỏe răng miệng
Kế hoạch cụ thể
băng qua, giao nhau
hot nhất dịp
Xe cảnh sát
chợ rau gần nhà