The children were giggling at the funny clown.
Dịch: Những đứa trẻ đang cười khúc khích trước chú hề hài hước.
She couldn't help giggling during the movie.
Dịch: Cô không thể nhịn cười khúc khích trong suốt bộ phim.
cười khúc khích
cười khẩy
tiếng cười khúc khích
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
công viên giải trí
Người giống người nổi tiếng
Chiếc đệm trắng với họa tiết chìm nhã nhặn
người độc thân, người giữ gìn sự trong sạch
người đóng vai phụ
Hiệu suất làm việc
dọn nhà đúng cách
Giãn bể thận