The children were giggling at the funny clown.
Dịch: Những đứa trẻ đang cười khúc khích trước chú hề hài hước.
She couldn't help giggling during the movie.
Dịch: Cô không thể nhịn cười khúc khích trong suốt bộ phim.
cười khúc khích
cười khẩy
tiếng cười khúc khích
12/06/2025
/æd tuː/
du lịch và nghỉ dưỡng
mua bất động sản
số hóa nền kinh tế
tóm tắt
dương xỉ maidenhair
yếu tố quyền riêng tư
người yêu cũ
Lễ hội giỗ tổ Hùng Vương, một ngày lễ kỷ niệm tổ tiên và các vua Hùng của người Việt.