The children were giggling at the funny clown.
Dịch: Những đứa trẻ đang cười khúc khích trước chú hề hài hước.
She couldn't help giggling during the movie.
Dịch: Cô không thể nhịn cười khúc khích trong suốt bộ phim.
cười khúc khích
cười khẩy
tiếng cười khúc khích
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2022
lệnh quá mức
tiền lệ pháp lý
có thể sờ thấy, hữu hình
sữa lỏng (sữa được tạo ra khi tách bơ ra khỏi sữa nguyên liệu)
sự phát triển tế bào
đội phó
có thể bị nghiền nát