The children were giggling at the funny clown.
Dịch: Những đứa trẻ đang cười khúc khích trước chú hề hài hước.
She couldn't help giggling during the movie.
Dịch: Cô không thể nhịn cười khúc khích trong suốt bộ phim.
cười khúc khích
cười khẩy
tiếng cười khúc khích
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Tính toán bằng trí óc
cấp bằng
Chính sách nơi làm việc
tâm điểm của vụ bê bối
bóng râm trên bãi biển
thức ăn có nguồn gốc thực vật
Boeing 787-8 Dreamliner
có thể đạt được