She has a gentle touch.
Dịch: Cô ấy có một cái chạm dịu dàng.
He spoke in a gentle voice.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng nhẹ nhàng.
The gentle breeze was refreshing.
Dịch: Cơn gió nhẹ nhàng thật sảng khoái.
êm dịu
mềm mại
nhẹ nhàng
sự dịu dàng
làm dịu
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
khung hình thu hút
khuôn viên rộng lớn
Cổ phiếu vốn hóa lớn
món hầm hải sản
hai cái tên đình đám
sư thầy bán hàng
đại diện thông tin
các chỉ số tài chính