She has a gentle touch.
Dịch: Cô ấy có một cái chạm dịu dàng.
He spoke in a gentle voice.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng nhẹ nhàng.
The gentle breeze was refreshing.
Dịch: Cơn gió nhẹ nhàng thật sảng khoái.
êm dịu
mềm mại
nhẹ nhàng
sự dịu dàng
làm dịu
12/09/2025
/wiːk/
người yêu cũ
việc lặt vặt
khu vực, vùng
chấn thương sọ não
cảm xúc thiêng liêng
cơ quan
Biểu tượng tình yêu
nghèo hơn