She has a gentle touch.
Dịch: Cô ấy có một cái chạm dịu dàng.
He spoke in a gentle voice.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng nhẹ nhàng.
The gentle breeze was refreshing.
Dịch: Cơn gió nhẹ nhàng thật sảng khoái.
êm dịu
mềm mại
nhẹ nhàng
sự dịu dàng
làm dịu
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
thiết kế ban đầu
hôn mê
rủi ro tiềm ẩn
Khóa học cấp tốc
quầy bán đồ ăn nhanh
quan sát từ trên không
thông tin hẹn hò
Độ nóng