I need your dating information to arrange the meeting.
Dịch: Tôi cần thông tin hẹn hò của bạn để sắp xếp cuộc gặp.
Where did you get his dating information?
Dịch: Bạn lấy thông tin hẹn hò của anh ấy từ đâu?
chi tiết hẹn hò
thông tin mối quan hệ
hẹn hò
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kín rộng, lỏng lẻo, không vừa chặt
Lương thứ 13
thực phẩm tiện lợi
Người giữ sổ sách
mùi bia đặc trưng
được lên kế hoạch kỹ lưỡng
dính, sền sệt
liên hệ với chính quyền