Her gentleness made everyone feel at ease.
Dịch: Sự dịu dàng của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
He spoke with gentleness that calmed the children.
Dịch: Anh ấy nói với sự dịu dàng khiến trẻ em bình tĩnh.
sự mềm mại
sự tử tế
quý ông
hiền hòa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Chòm sao Đại Hùng
Nghiên cứu đa dạng sinh học
nhà cung cấp quần áo bán sỉ
Trải nghiệm tích hợp
sự trồng rừng
tự động hóa
trạm kiểm soát
giới hạn khoản vay