She gave him a tender look.
Dịch: Cô ấy đã nhìn anh ấy với ánh mắt âu yếm.
The meat was tender and juicy.
Dịch: Thịt rất mềm và mọng nước.
He spoke to her in a tender voice.
Dịch: Anh ấy nói với cô ấy bằng giọng dịu dàng.
dịu dàng
mềm
đầy lòng nhân ái
sự mềm mại
làm mềm
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
môi trường biển
hệ số sử dụng đất
ECU là VIN gốc
một cách bí mật, không công khai
Việc giết người, sự tàn sát
tôn kính, sùng kính
đòi bồi thường
cổng vào dành cho người rất quan trọng