She gave him a tender look.
Dịch: Cô ấy đã nhìn anh ấy với ánh mắt âu yếm.
The meat was tender and juicy.
Dịch: Thịt rất mềm và mọng nước.
He spoke to her in a tender voice.
Dịch: Anh ấy nói với cô ấy bằng giọng dịu dàng.
Hội nghị thảo luận về việc học tập hoặc nâng cao kiến thức; sự kiện tập trung vào việc trao đổi kiến thức hoặc kỹ năng.