We stopped at the fast food outlet for a quick lunch.
Dịch: Chúng tôi dừng lại quầy bán đồ ăn nhanh để ăn trưa nhanh chóng.
The new fast food outlet is very popular among teenagers.
Dịch: Quầy bán đồ ăn nhanh mới rất được giới trẻ ưa chuộng.
quán ăn nhanh
quầy thức ăn mang đi
đồ ăn nhanh
nhanh chóng (dùng để mô tả đồ ăn hoặc dịch vụ)
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
siêu tân tinh
hoạt động văn hóa
thanh toán trước
Bộ tăng tốc học máy
thương mại năng lượng
nước xả vải
kỳ quan nhân tạo
tình trạng thiếu sắc tố, đặc biệt là trong máu