She gasped when she saw the surprise party.
Dịch: Cô ấy thở hổn hển khi thấy bữa tiệc bất ngờ.
He gasped in shock at the news.
Dịch: Anh ấy thở hổn hển trong sự sốc khi nghe tin.
thở dốc
thở khò khè
tiếng thở hổn hển
thở hổn hển
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
người phụ nữ thánh thiện
dám làm lại
mạo danh thương hiệu
giá an toàn
Phụ kiện ngoại cỡ
Xe hơi hạng sang
cơ quan đại diện nước ngoài
quả goji