He started to wheeze after running up the hill.
Dịch: Anh ấy bắt đầu thở khò khè sau khi chạy lên đồi.
The child wheezed during the asthma attack.
Dịch: Đứa trẻ thở khò khè trong cơn hen suyễn.
hơi thở
thở hổn hển
tiếng thở khò khè
thở khò khè
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
cựu nhân viên
rối loạn ngôn ngữ
học sinh lớp 9
cấp địa phương
Cặp đôi lãnh đạo
bão chỉ trích
giống với (ai đó)
Thí nghiệm thực tế