She is regarded as a saintly woman in her community.
Dịch: Cô ấy được coi là một người phụ nữ thánh thiện trong cộng đồng của mình.
Many admire her for her saintly qualities.
Dịch: Nhiều người ngưỡng mộ cô vì những phẩm chất thánh thiện của cô.
người phụ nữ có phẩm hạnh
người phụ nữ thánh hiền
thánh
thánh thiện
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dễ tính, thoải mái
Mở sọ
thủ tục hải quan điện tử
mạng lưới hỗ trợ
đăng ảnh
xỏ lỗ tai (vào vành tai)
tổn thương da
cẩn thận