She was flustered by his sudden appearance.
Dịch: Cô ấy bối rối vì sự xuất hiện đột ngột của anh ấy.
He got flustered when he couldn't find his keys.
Dịch: Anh ấy luống cuống khi không tìm thấy chìa khóa.
Kích động
Mất bình tĩnh
Lúng túng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Dấu hiệu rủi ro
Ưu đãi thuế
lĩnh vực giao thông
người dân lưu thông
điều hòa huyết áp
mòng biển
gương mặt phúc hậu
gây dựng lòng tin