I want to take part in the competition.
Dịch: Tôi muốn tham gia cuộc thi.
Everyone should take part in protecting the environment.
Dịch: Mọi người nên tham gia bảo vệ môi trường.
tham gia
gia nhập
người tham gia
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán
chuỗi tiệm cà phê
thùng, xô
kích thước
thu hoạch cây trồng
Thư ký tỉnh ủy
đánh giá người khác
mìn nổ