He received a ticket for crosswalk violation.
Dịch: Anh ấy bị phạt vì vi phạm vạch kẻ đường dành cho người đi bộ.
Crosswalk violations can result in fines.
Dịch: Vi phạm vạch kẻ đường có thể dẫn đến bị phạt tiền.
Đi bộ cắt ngang đường không đúng luật
Vi phạm của người đi bộ
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
giao hàng thành công
liên tục bị tố
hại, gây hại
kết thúc thời gian làm việc
Trang phục sang trọng
tranh luận triết học
không bình thường
tội phạm tình dục