The company acknowledged the action taken by the employee.
Dịch: Công ty thừa nhận hành động được thực hiện bởi nhân viên.
He acknowledged her action with a nod.
Dịch: Anh ấy thừa nhận hành động của cô bằng một cái gật đầu.
nhận ra hành động
chấp nhận hành động
sự thừa nhận hành động
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chỗ ở sang trọng
khiêm tốn
chậm phát triển
hệ thống xử lý nước
kỳ thi học sinh giỏi quốc gia
cảm giác
nắm chặt, giữ chặt
chuẩn bị kết hôn