The company acknowledged the action taken by the employee.
Dịch: Công ty thừa nhận hành động được thực hiện bởi nhân viên.
He acknowledged her action with a nod.
Dịch: Anh ấy thừa nhận hành động của cô bằng một cái gật đầu.
nhận ra hành động
chấp nhận hành động
sự thừa nhận hành động
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Sự ảnh hưởng trong khu vực
kho quân sự
tình trạng phụ khoa
vay tiền người thân
kỳ lạ, huyền bí
điều tra nội bộ
gây tranh cãi
thùng chứa bằng nhựa