The fiery sunset painted the sky with vibrant colors.
Dịch: Hoàng hôn rực lửa nhuộm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ.
He has a fiery temper.
Dịch: Anh ấy có tính khí nóng nảy.
đam mê
nhiệt thành
sôi nổi
lửa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Vết côn trùng cắn
sống sang chảnh
Bộ nhớ tạm thời
Thiếu gia nhà bầu
thông thoáng
các thành phố lớn
chuồng (cho ngựa, gia súc); quầy hàng; gian hàng
nụ cười khúc khuỷu