The blazing sun made the day feel even hotter.
Dịch: Mặt trời rực lửa khiến cho ngày hôm đó cảm thấy nóng hơn.
The building was engulfed in blazing flames.
Dịch: Tòa nhà bị bao phủ bởi ngọn lửa rực rỡ.
nóng bỏng
rực lửa
ngọn lửa
bùng cháy
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
góc tù
cái cờ lê
bảo trì theo lịch trình
chị gái yêu thương
Bộ phận bị lỗi
sự đô thị hóa
ngoại hành tinh
chi ngân sách