Shake the lettuce dry before adding dressing.
Dịch: Vẩy ráo rau diếp trước khi trộn dầu giấm.
She shook the water from her hands.
Dịch: Cô ấy vẩy nước khỏi tay.
vắt khô
búng cho khô
cái vẩy
khô ráo
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
ngày nghỉ có phép vì lý do nhân đạo
rách tả tơi
thiên tai dịch bệnh
các đơn vị hành chính
có thể tránh
chuộng đồ rộng
Sự cuồng tín thể thao
gần 11.000 tỷ đồng