The burning candle lit up the room.
Dịch: Ngọn nến đang cháy làm sáng căn phòng.
She had a burning desire to travel the world.
Dịch: Cô ấy có một khao khát mãnh liệt để đi du lịch khắp thế giới.
bùng cháy
rực lửa
sự cháy
cháy
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
dân tình thông cảm
chủ nghĩa đế quốc
theo đuổi giấc mơ
thị trường xăng dầu
Ẩm thực thế giới
đoàn ngỗng, nhóm người ồn ào
Tình hình tài chính được cải thiện
biện pháp hòa bình