The ferocious storm caused widespread damage.
Dịch: Cơn bão dữ dội đã gây ra thiệt hại rộng rãi.
He has a ferocious temper when provoked.
Dịch: Anh ta có một tính khí hung dữ khi bị khiêu khích.
The ferocious animal chased after its prey.
Dịch: Con thú dữ dội đã đuổi theo con mồi.
cục nhiên liệu đốt bằng than hoặc các vật liệu khác để đốt trong lò hoặc lửa, thường dùng để nén than, mùn cưa, hoặc các vật liệu hữu cơ thành dạng hình khối hoặc hình trụ để dễ vận chuyển và đốt cháy.