She is a traditional woman who stays at home to take care of her children.
Dịch: Cô ấy là một người phụ nữ truyền thống, ở nhà chăm sóc con cái.
My grandmother is a traditional woman.
Dịch: Bà tôi là một người phụ nữ truyền thống.
phụ nữ theo khuôn phép
phụ nữ bảo thủ
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Chai nước mắm
sự can đảm
trận đấu quần vợt
cơ hội làm thêm
khu rừng kỷ ảo
cuộc khủng hoảng môi trường
chim hồng hạc
trường đào tạo