She has a great personality and fashion sense.
Dịch: Cô ấy có một cá tính và gu thời trang tuyệt vời.
His personality and fashion choices always make him stand out.
Dịch: Cá tính và lựa chọn thời trang của anh ấy luôn khiến anh ấy nổi bật.
Phong cách và cá tính
Xây dựng thương hiệu cá nhân
cá tính
thời trang
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
định dạng
hành vi làm lộ
người quản lý dự án
dịch vụ quan trọng, dịch vụ thiết yếu
con thú có túi
mức độ quan tâm cao
Các nhóm thiểu số tính dục
Ngọn núi, đỉnh núi