Her clothing choice reflected her personality.
Dịch: Lựa chọn trang phục của cô ấy phản ánh cá tính của cô.
Consider your clothing choice for the job interview.
Dịch: Hãy cân nhắc lựa chọn trang phục cho buổi phỏng vấn xin việc.
lựa chọn thời trang
lựa chọn trang phục
quần áo
chọn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
lượng calo tiêu thụ
công sức học tập
trải nghiệm tuổi mới lớn
kết thúc năm học
món nướng
Thịt heo chiên xù
sự đồng cảm
Tăng vốn