Her clothing choice reflected her personality.
Dịch: Lựa chọn trang phục của cô ấy phản ánh cá tính của cô.
Consider your clothing choice for the job interview.
Dịch: Hãy cân nhắc lựa chọn trang phục cho buổi phỏng vấn xin việc.
lựa chọn thời trang
lựa chọn trang phục
quần áo
chọn
07/11/2025
/bɛt/
người giúp việc siêng năng
sàn gạch
kiểm soát đi tiểu
Tiếp thị qua internet
bệnh nặng hoặc nghiêm trọng
người yêu thích caffeine
mười sáu
thường xuyên