Her clothing choice reflected her personality.
Dịch: Lựa chọn trang phục của cô ấy phản ánh cá tính của cô.
Consider your clothing choice for the job interview.
Dịch: Hãy cân nhắc lựa chọn trang phục cho buổi phỏng vấn xin việc.
lựa chọn thời trang
lựa chọn trang phục
quần áo
chọn
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
cầu thị
người thăm dò, người tìm khoáng sản
địa chỉ giao dịch
hành tươi
Livestream bán nhà
Bạn đang học trường nào?
nỗ lực cứu trợ
SSD 9100 Pro