Her clothing choice reflected her personality.
Dịch: Lựa chọn trang phục của cô ấy phản ánh cá tính của cô.
Consider your clothing choice for the job interview.
Dịch: Hãy cân nhắc lựa chọn trang phục cho buổi phỏng vấn xin việc.
lựa chọn thời trang
lựa chọn trang phục
quần áo
chọn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tỏi
thành tích học tập tốt
U chức năng
thể hiện sự kính trọng
một cách thụ động
yên sau của xe máy
chi phí chỗ ở
xu hướng tình dục