He made a bold decision to start his own business.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một quyết định dũng cảm để bắt đầu kinh doanh riêng.
She is known for her bold personality.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với tính cách mạnh mẽ.
The bold colors of the painting caught everyone's attention.
Dịch: Màu sắc tươi sáng của bức tranh đã thu hút sự chú ý của mọi người.