She exclaimed in surprise.
Dịch: Cô ấy thốt lên vì ngạc nhiên.
He exclaimed a greeting.
Dịch: Anh ấy thốt lên một lời chào.
kêu lên
hét lên
sự kêu lên
có tính chất kêu lên
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
lò đốt rác
phân khúc bán buôn
Quản lý chất lượng
tạo cơ hội
Khát vọng khám phá không gian
lòng trung thành
vội vàng, gấp gáp
Quản lý mối quan hệ kinh doanh