I need to hurry to catch the bus.
Dịch: Tôi cần vội vàng để bắt xe buýt.
Don't hurry, take your time.
Dịch: Đừng vội vàng, hãy từ từ.
She hurried to finish her homework.
Dịch: Cô ấy vội vàng để hoàn thành bài tập về nhà.
vội vàng
thúc giục
tăng tốc
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
Dự án thí điểm
sinh thống kê
sự khác biệt văn hóa
thư ký cấp dưới
niềm vui khi chơi cùng
Hình tượng sụp đổ
Nghiên cứu khoa học sinh viên
cú sốc không thể tưởng tượng