I need to hurry to catch the bus.
Dịch: Tôi cần vội vàng để bắt xe buýt.
Don't hurry, take your time.
Dịch: Đừng vội vàng, hãy từ từ.
She hurried to finish her homework.
Dịch: Cô ấy vội vàng để hoàn thành bài tập về nhà.
Một hòn đảo nổi tiếng ở Thái Lan, nổi bật với cảnh đẹp thiên nhiên và bãi biển.