I need to hurry to catch the bus.
Dịch: Tôi cần vội vàng để bắt xe buýt.
Don't hurry, take your time.
Dịch: Đừng vội vàng, hãy từ từ.
She hurried to finish her homework.
Dịch: Cô ấy vội vàng để hoàn thành bài tập về nhà.
vội vàng
thúc giục
tăng tốc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Thực phẩm giàu calo
Cán bộ ngân hàng phát hiện
Không để ý, lơ đễnh
triển khai theo giai đoạn
động vật đào bới
nhỏ
tăng trưởng lợi nhuận
bộ đạp ga