The company will announce the new product tomorrow.
Dịch: Công ty sẽ thông báo sản phẩm mới vào ngày mai.
He announced his decision to leave the job.
Dịch: Anh ấy đã thông báo quyết định rời khỏi công việc.
tuyên bố
công bố
thông báo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cơ quan đang hoạt động
hồ sơ học tập
Giống nòi di sản
khúc côn cầu trên bánh xe
sinh đôi khác trứng
thuộc về phương Tây; có nguồn gốc từ phương Tây
tác động, hiệu ứng
mối liên kết yêu thương