He shouted for help.
Dịch: Anh ấy hét lên để cầu cứu.
The crowd shouted in excitement.
Dịch: Đám đông hò reo phấn khích.
hét
gào thét
tiếng hét
hét lên
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nghề nghiệp trung cấp
cây lúa
Kiến trúc Việt Nam
Khoảnh khắc, thời điểm
Lòng tin tuyệt đối
bảo tồn tài sản
một lần
Khoảnh khắc vui