He shouted for help.
Dịch: Anh ấy hét lên để cầu cứu.
The crowd shouted in excitement.
Dịch: Đám đông hò reo phấn khích.
hét
gào thét
tiếng hét
hét lên
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Học tập định hướng thi cử
công cụ nghệ thuật
cuộc họp mặt hàng năm
kèo cược không thành công
thời tiết khắc nghiệt
hạ tầng cứng
Nhạy cảm (đặc biệt là trong bối cảnh bị chạm vào)
khởi nghiệp kinh doanh