She decided to declare her candidacy for the election.
Dịch: Cô ấy quyết định tuyên bố ứng cử cho cuộc bầu cử.
The government will declare a state of emergency.
Dịch: Chính phủ sẽ tuyên bố tình trạng khẩn cấp.
khẳng định
công bố
tuyên bố
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
theo một góc độ khác
Việt (người Việt Nam, văn hóa Việt Nam)
đặt lịch ngủ trưa
ngôi đền biểu tượng
van tiết lưu, ga
Người Hàn Quốc từ miền Bắc
Cuối giờ làm việc
mưa đầu mùa