She decided to declare her candidacy for the election.
Dịch: Cô ấy quyết định tuyên bố ứng cử cho cuộc bầu cử.
The government will declare a state of emergency.
Dịch: Chính phủ sẽ tuyên bố tình trạng khẩn cấp.
khẳng định
công bố
tuyên bố
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Cộng đồng developer
đóng phim
điện toán phân tán
tự áp đặt
buộc lúa thành bó
Hộp kính
người ghét, kẻ thù
sự vô đạo đức