That’s complete and utter nonsense.
Dịch: Đó là một điều vô nghĩa hoàn toàn.
She sat through the meeting in utter silence.
Dịch: Cô ấy ngồi suốt cuộc họp trong im lặng tuyệt đối.
He uttered a groan.
Dịch: Anh ấy rên rỉ.
Món hummus, một loại món ăn làm từ đậu gà, thường được dùng như một loại sốt chấm.