He pledged his allegiance to the country.
Dịch: Anh ấy đã tuyên thệ lòng trung thành với đất nước.
Allegiance to the crown is expected from all citizens.
Dịch: Lòng trung thành với ngai vàng là điều mà mọi công dân đều phải thực hiện.
sự trung thành
sự trung thực
người trung thành
08/11/2025
/lɛt/
Giai đoạn chiến đấu
tài liệu trực tuyến
cảm thấy phẫn nộ, tức giận
quan điểm lạc quan
giữ bình tĩnh
phát triển một trang web
môi trường địa phương
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp