He pledged his allegiance to the country.
Dịch: Anh ấy đã tuyên thệ lòng trung thành với đất nước.
Allegiance to the crown is expected from all citizens.
Dịch: Lòng trung thành với ngai vàng là điều mà mọi công dân đều phải thực hiện.
sự trung thành
sự trung thực
người trung thành
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thuốc chữa bệnh
cá da trơn
Tư vấn nhập học
thân mật, mật thiết
Hành động tương ứng
thành phần tự nhiên
sự thất bại hoàn toàn
vùng biển phía đông