He pledged his allegiance to the country.
Dịch: Anh ấy đã tuyên thệ lòng trung thành với đất nước.
Allegiance to the crown is expected from all citizens.
Dịch: Lòng trung thành với ngai vàng là điều mà mọi công dân đều phải thực hiện.
sự trung thành
sự trung thực
người trung thành
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
văn hóa định hướng đội nhóm
mã hóa
Chấn thương cột sống
người phản ứng, người có quan điểm phản động
hải quan
đã phát minh, đã sáng chế
các lớp nâng cao
Thích, ưa chuộng