The artist etched a beautiful pattern onto the glass.
Dịch: Nghệ sĩ đã khắc một họa tiết đẹp lên kính.
He decided to etch his name into the wooden plaque.
Dịch: Anh ấy quyết định khắc tên mình lên bảng gỗ.
khắc
đục
đồ họa khắc
khắc, chạm khắc
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
chất tẩy rửa nhà bếp
Ngủ một giấc ngắn trên xe
trường tài chính
Hống hách, độc đoán
Người Mỹ gốc Việt
Người Hy Lạp; ngôn ngữ Hy Lạp
không bị xao lãng, điềm tĩnh
Căng thẳng hoặc áp lực gây ra bởi việc siết chặt hoặc vận động hàm, thường liên quan đến các vấn đề về hàm hoặc khớp thái dương hàm.