The artist etched a beautiful pattern onto the glass.
Dịch: Nghệ sĩ đã khắc một họa tiết đẹp lên kính.
He decided to etch his name into the wooden plaque.
Dịch: Anh ấy quyết định khắc tên mình lên bảng gỗ.
khắc
đục
đồ họa khắc
khắc, chạm khắc
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
tính sadistic, thích gây đau khổ cho người khác
mức độ kỹ thuật
bánh cupcake
khóa bảo mật
chính sách tài chính
Minh tinh đình đám
giá trị thẩm định
Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương