Despite the chaos around her, she remained imperturbable.
Dịch: Bất chấp sự hỗn loạn xung quanh, cô ấy vẫn giữ được sự điềm tĩnh.
His imperturbable demeanor made him an excellent leader.
Dịch: Thái độ điềm tĩnh của anh ấy khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.
mẫu hình hoặc mô hình liên quan đến các hình dạng hoặc mẫu trên bầu trời hoặc trong không gian vũ trụ