He decided to engrave his name on the trophy.
Dịch: Anh ấy quyết định khắc tên mình lên chiếc cúp.
The artist will engrave the design onto the metal plate.
Dịch: Người nghệ sĩ sẽ khắc thiết kế lên tấm kim loại.
khắc chữ
chạm khắc
họa tiết khắc
khắc
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Chăm sóc trẻ em
sự nghiệp vận động viên chuyên nghiệp
môi trường pháp lý
Nghiên cứu Slavơ
chưa được khám phá
trưởng tiếp viên hàng không
động, năng động
coi trọng các mối quan hệ