He decided to engrave his name on the trophy.
Dịch: Anh ấy quyết định khắc tên mình lên chiếc cúp.
The artist will engrave the design onto the metal plate.
Dịch: Người nghệ sĩ sẽ khắc thiết kế lên tấm kim loại.
khắc chữ
chạm khắc
họa tiết khắc
khắc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phần cuối
sử dụng thuốc lá
Giảm giá
uốn cong, linh hoạt
hàng loạt dầu ăn
sự chờ đợi
cầu địa cầu, quả địa cầu
rào cản giao tiếp