I like to take a nap in the car during long road trips.
Dịch: Tôi thích ngủ một giấc ngắn trên xe trong những chuyến đi đường dài.
He often takes a nap in his car during lunch break.
Dịch: Anh ấy thường chợp mắt trên xe trong giờ nghỉ trưa.
Nghỉ ngơi trên xe
Ngủ gà trên xe
07/11/2025
/bɛt/
bất động sản bị thế chấp/ràng buộc
keo da trâu
sự xao nhãng nhiệm vụ
giấy ăn
chương trình mua lại
chi phí xe hơi
váy mùa hè
sừng của hươu