The environmental impact of the project was assessed.
Dịch: Tác động môi trường của dự án đã được đánh giá.
She is passionate about environmental conservation.
Dịch: Cô ấy đam mê bảo tồn môi trường.
sinh thái
xanh
môi trường
làm cho thân thiện với môi trường
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
cá xông khói
tỷ lệ sinh giảm
vòng eo bánh mỳ
trình độ nấu ăn
nhóm người dựa trên đặc điểm chủng tộc
thể loại thơ nói, nghệ thuật biểu diễn thơ
Tài sản thế chấp
đẹp, tốt, thú vị