The environmental impact of the project was assessed.
Dịch: Tác động môi trường của dự án đã được đánh giá.
She is passionate about environmental conservation.
Dịch: Cô ấy đam mê bảo tồn môi trường.
sinh thái
xanh
môi trường
làm cho thân thiện với môi trường
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Tính thanh khoản
giấy thấm
đảm bảo quyền lợi
Thu nhập tương đương
Chất làm mềm vải
kỳ kế toán
cam kết và hành động
Ao cá bị tràn