The environmental impact of the project was assessed.
Dịch: Tác động môi trường của dự án đã được đánh giá.
She is passionate about environmental conservation.
Dịch: Cô ấy đam mê bảo tồn môi trường.
sinh thái
xanh
môi trường
làm cho thân thiện với môi trường
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
làm sâu sắc quan hệ
mong
đánh đập, quất
quầy bán hàng
lễ kỷ niệm hàng tháng
không gian vectơ
Các mẫu điện thoại thông minh
Tác động đến mối quan hệ