Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ecological"

noun
ecological adaptation
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ædəpˈteɪʃən/

Thích nghi sinh thái

noun
Ecological stress
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl stres/

Áp lực sinh thái

noun
ecological harmony
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈhɑːrməni/

sự hài hòa sinh thái

noun
Ecological community
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl kəˈmjuːnɪti/

Quần xã sinh thái

noun
ecological landscape
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈlændskeɪp/

Cảnh quan sinh thái

adjective
Ecological
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl/

Thuộc về sinh thái

noun
Traditional ecological knowledge
/trəˈdɪʃənəl ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈnɒlɪdʒ/

Kiến thức sinh thái truyền thống

noun
Ecological restoration
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˌrɛstəˈreɪʃən/

Phục hồi sinh thái

noun
ecological succession
/ɪˌkɑːˈlɑːdʒɪkəl səkˈsɛʃən/

duy trì nhập sinh học

noun
ecological disaster
/ˌɛkəˈlɒdʒɪkəl dɪsˈæstər/

Thảm họa sinh thái

noun
ecological transition
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl trænˈzɪʃən/

chuyển đổi sinh thái

noun
ecological regulation
/ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/

quản lý sinh thái

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY