Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sustainability"

noun
Sustainability index
/səˌsteɪnəˈbɪləti ˈɪndeks/

Chỉ số bền vững

noun
sustainability initiative
/səˌsteɪnəˈbɪləti ɪˈnɪʃətɪv/

Sáng kiến bền vững

noun
sustainability plan
/səˌsteɪnəˈbɪləti plæn/

kế hoạch bền vững

noun
sustainability award
/səˌsteɪnəˈbɪləti əˈwɔːrd/

giải thưởng bền vững

noun
sustainability objective
/səˌsteɪnəˈbɪləti əbˈdʒektɪv/

Mục tiêu bền vững

noun
Sustainability
/səˌsteɪnəˈbɪləti/

Sự bền vững

noun
environmental sustainability
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl səˌsteɪnəˈbɪləti/

sự bền vững môi trường

noun
sustainability practices
/səˌsteɪnəˈbɪləti ˈpræktɪsɪz/

các hoạt động bền vững

noun
Sustainability law
/səˌsteɪnəˈbɪləti lɔː/

Luật về tính bền vững

noun
sustainability strategy
/səsˌteɪnəˈbɪlɪti ˈstrætədʒi/

Chiến lược phát triển bền vững

noun
sustainability principle
/səˌsteɪnəˈbɪlɪti ˈprɪnsəpəl/

Nguyên tắc phát triển bền vững

noun
sustainability analysis
/səsˌteɪnəˈbɪləti əˈnæləsɪs/

Phân tích tính bền vững

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

17/07/2025

expatriate player

/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/

Cầu thủ nước ngoài, Cầu thủ xuất ngoại, Tuyển thủ nước ngoài

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY