I read the newspaper every morning.
Dịch: Tôi đọc báo mỗi sáng.
He is reading a newspaper.
Dịch: Anh ấy đang đọc báo.
việc đọc báo
người đọc báo
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
rút lại, thu hồi
hình ảnh trong sáng
Chiến tranh dưới biển, đặc biệt là chiến tranh sử dụng tàu ngầm để tấn công hoặc phòng thủ trong chiến tranh
Người làm massage
khoe khoang
Giá cho thuê
lên lớp
chủ đề ngách