The mother enfolded her child in her arms.
Dịch: Người mẹ ôm ấp đứa trẻ trong tay.
The fog seemed to enfold the entire city.
Dịch: Sương mù dường như bao bọc toàn bộ thành phố.
bao quanh
gói lại
sự ôm ấp
đã ôm ấp
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
tái phân công, giao lại
người tâm linh
kilômét vuông
gian lận đầu tư
học phí hợp lý
đầu tư đất
hệ thống vũ khí mạnh mẽ
Bữa ăn chay