The mountains surround the village.
Dịch: Những ngọn núi bao quanh ngôi làng.
We decided to surround the area with a fence.
Dịch: Chúng tôi quyết định bao quanh khu vực bằng một hàng rào.
She felt surrounded by love and support.
Dịch: Cô ấy cảm thấy được bao quanh bởi tình yêu và sự hỗ trợ.
Cây leo quấn quanh, thường là các loại cây leo có cành uốn lượn hoặc quấn quanh các vật thể